Tiếng Việt
English
Español
Português
русский
français
日本語
Deutsch
Tiếng Việt
Italiano
Nederlands
ไทย
한국어
Svenska
Malay
বাংলা
Dansk
हिन्दी
Pilipino
عربى
Indonesia
čeština
Ελληνικά
Українська
Javanese
فارسی
नेपाली
Burmese
български
ລາວ
Latine
Қазақ
slovenský
Lietuvos
Eesti Keel
Română
Slovenski
Српски
Afrikaans
עִברִית
Беларус
lugha ya Kiswahili
ជនជាតិខ្មែរ
Монгол хэл
Zulu
Cebuano
Somali
O'zbek
հայերեն
Sundanese
Lëtzebuergesch| Số | Thiết bị | Chỉ báo | Tham số |
| 1 | Phễu đo đá | Kích thước hạt | 40mm |
| 2 | Trọng lượng gáo | 445kg | |
| 3 | Tập | 2,5m³ | |
| 4 | Xô đo cát | 2,5m³ | |
| 5 | Đo độ chính xác | 2% | |
| 6 | Thương hiệu cảm biến | Toledo | |
| 7 | Xô đo cát | Kích thước hạt | |
| 8 | Trọng lượng gáo | 490kg | |
| 9 | Tập | 2,5m³ | |
| 10 | Phạm vi đo | 2,5m³ | |
| 11 | Đo độ chính xác | 2% | |
| 12 | Thương hiệu cảm biến | Toledo | |
| 13 | Phễu đo lường xi măng | Trọng lượng gáo | 220Kg |
| 14 | Tập | 1,3m³ | |
| 15 | Phạm vi đo | 1000Kg | |
| 16 | Đo độ chính xác | 1% | |
| 17 | Loại van khí nén | Van bướm | |
| 18 | Thương hiệu cảm biến | Toledo |